Page 1 of 1

Bếp và Vườn - Tự điển Việt Anh

PostPosted: Wed Nov 09, 2011 10:00 am
by Elle
Bếp và Vườn - Tự điển Việt Anh

Tiếng Việt trước, tiếng Anh sau cho dễ tìm nhe ACE :).

Ạt Ti Sô: Artichoke
Ba khía: Fiddler crab
Bạc hà: Taro Shoots
Bạch giới tử: White Mustard
Bạch tuộc: Octopus
Bánh bao hấp: Steamed buns
Bánh bao nướng: Baked buns
Bánh bèo nhân tôm: Steamed Rice cake served with dried shrimp & fish sauce
Bánh cà rốt: Carrot cake
Bánh Canh Gìo Heo: Rice Noodle Soup with Pork hock
Bánh Canh Tôm Cua: Rice Noodle Soup with Shrimp & Crabmeat
Bánh con sò: Madeleines
Bánh Củ Cải: Daikon cake
Bánh Cuốn: Steamed Rice Rolls
Bánh dâu tây: Strawberry short cake
Bánh Hẹ: Chive Dumpling
Bánh hỏi Nem nướng: Baked meat ball with vermicelli
Bánh khoai môn tàn ong: Taro turnover
Bánh Khoai môn: Taro cake
Bánh Mì Bò Kho: Beef Stew served with French Bread
Bánh Mì Bò Kho: Beef stew served with French bread
Bánh Mì Chiên Tôm: Toasted French bread with shrimp paste
Bánh mì chuối: Banana Bread
Bánh mì lát: Sliced Bread, Sandwich Bread
Bánh mì Pháp: French Bread, Baguette
Bánh mì trái cây: Panettone
Bánh ngọt: Cake
Bánh phồng tôm: Shrimp Cracker
Bánh Quế: Cinammon rolls
Bánh Su: Cream puff, Patê À Choux
Bánh táo tươi: Apple Tart, Apple pie
Bánh trái Bồ Đào: Pecan pie
Bánh Trái Cây: Fruit Cake
Bánh trái Việt Quất: Blueberry pie, blueberry muffin
Bánh tráng làm chả giò: Egg roll wrapper
Bánh tráng làm gỏi cuốn: Spring roll wrapper
Bánh Trung Thu: Moon cake
Bánh Ướt Thịt Nướng: Steamed rice rolls with charcoal broiled pork
Bánh Xèo, bánh khoái: Vietnamese Pizza
Bào Ngư: Abalone
Bao tử bò: Beef Tripe
Bao tử heo: Pork Stomach
Bắp chuối: Banana Blossom
Bắp rang: Popcorns
Bắp trái: Corn on the cob
Bê thui: Smoked veal
Bì cuốn: Shredded Pork rolls
Bí đao: Winter Melon, Hairy Melon, Fuzzy Gourd
Bí đỏ, bí ngô, Bí rợ: Pumpkin
Bì khô: Dried Shredded Pork Skin
Bí ngô, Bí đỏ, Bí rợ: Pumpkin
Bí rợ, Bí đỏ, bí ngô: Pumpkin
Bò 7 món: 7-course Beef
Bò cuốn lá lốt: Grilled Beef Wrapped in Betel Leaf
Bò cuốn măng tây: Grilled Beef and Asparagus
Bò kho: Beef Stew
Bò Lúc Lắc: Beef chunk steak
Bò Nướng Sả: Charcoal broiled beef with lemongrass
Bò tái chanh: Thin Sliced beef with lemon juice
Bò Viên: Beef balls
Bò xào măng tây: Sauteed Beef with asparagus
Bò xào Mông Cổ: Sauteed Beef Mongolian style
Bò xào nấm Đông Cô: Sauteed Beef with Shiitake mushroom
Bò xào xả tế: Sauteed Beef in satay sauce
Bơ: Butter
Bo-Bo: Pearl Barley
Bột bắp: Corn Flour
Bột cà ri: Curry Powder
Bột Gạo: Rice flour
Bột Lúa mạch: Oatmeal
Bột mì: Wheat flour, All-purpose flour
Bột năng: Tapioca starch
Bột nếp: Glutinous Rice Flour
Bột ngọt, Vị tinh, Mì chính: Monosodium Glutamate (MSG)
Bột nổi làm bánh mì: Yeast
Bột nổi: Baking powder
Bột Quế: Cinnamon powder
Bột Va-ni: Vanilla Powder
Bún bò Huế: Huế Style Rice Vermicelli Soup with Spicy Beef
Bún Bò Nướng: Rice Vermicelli with BBQ Beef
Bún Bò Xào Sả: Rice Vermicelli with Lemongrass Beef
Bún Chả Giò: Rice Vermicelli with Egg Rolls
Bún Ốc: Rice Vermicelli Soup with Snails and Tomatoes
Bún Riêu: Rice Vermicelli Soup with Tomatoes & Crab Flavor Broth
Bún tàu: Bean Thread Vermicelli
Bún thập cẩm: Combination Rice vermicelli
Bún Thịt Nướng Chả Gìo: Rice Vermicelli with BBQ Pork and Egg Rolls
Bún Tôm, Thịt Nướng: Vermicelli with charcoal broiled shrimp and BBQ pork
Bún Vịt Xáo Măng: Rice Vermicelli Soup with Duck and Bamboo Shoot
Bún: Rice Vermicelli
Cá (nói chung): Fish
Cá Bạc má: Blue Runner
Cá Bống kèo: Goby
Cá Chép: Carp
Cá Chiên giòn: Deep Fried Fish
Cá Chim chiên giòn: Deep fried Pompano/ Butterfish
Cá Chim: Butterfish, Pompano
Cà Chua: Tomato
Cá Chuồn: Flying-fish
Cá Cơm: Anchovy
Cá Đối: Mullet
Cá Đuối: Stingray
Cá Giếc: Crucian Carp
Cá Hồi: Salmon
Cá Hồng: Red Snapper
Cá Hương thịt vàng: Rainbow Trout
Cá Hương: Trout
Cá Kho Tộ: Fish simmered in clay pot
Cá lăn bột chiên: Fried breaded fish
Cá Lóc, Cá Qủa, Cá Tràu: Snakehead fish
Cá Lờn Bơn: Sole fish
Cá Lưỡi Trâu: Flounder
Cá Măng: Milkfish, Bango
Cá mập, Cá nhám: Shark
Cá Mòi: Sardine
Cá Mú: Glupper
Cá Ngừ: Tuna fish, Albacore, Bonito
Cá nhám, Cá mập: Shark
Cá Nục: Mackerel
Cá nướng: Grilled fish
Cà Pháo: Thai Eggplant
Cá phèn: Red Mullet
Cá Qủa ,Cá Lóc, Cá Tràu: Snakehead fish
Cà ri bò: Curry Beef
Cà ri Dê: Curry Goat meat
Cà ri gà: Curry Chicken
Cá rô phi: Tilapia
Cá Rô: Climbing Perch
Cà rốt: Carrot
Cá Sòng: Scad
Cá thia: Macropodus
Cá Thu chiên sốt cà: Pan-fried King Mackerel with tomato sauce
Cá Thu: King Mackerel
Cà tím: Eggplant
Cá tra: Asian Catfish
Cá Tràu, Cá Lóc, Cá Qủa: Snakehead fish
Cá Trê: Catfish
Cá Trích: Herring
Cafe Sữa Đá: Iced coffee with condensed milk
Cafe Sữa Nóng: Hot coffee with condensed milk
Cải bách thảo, cải làm Kim Chi: Chinese Cabbage, Napa cabbage
Cải bẹ trắng, Cải Thượng Hải: Bok Choy
Cải bẹ xanh: Mustard green
Cải bông trắng: Cauliflower
Cải bông xanh: Broccoli
Cải làm dưa muối: Chinese Mustard green, Cai Choy
Cải làm Kim Chi, cải ba’ch thảo: Chinese Cabbage, Napa cabbage
Cải Làn xào Dầu hào: Sauteed Chinese Broccoli with Oyster Sauce
Cải Làn, Cải rổ: Chinese Broccoli, Gai Lan
Cải ngọt: Chinese Flowering Cabbage
Cải Thượng Hải, Cải bẹ trắng: Bok Choy
Cam giấy: Thin-skinned orange
Cam thảo: Licorice
Cần nước: Water Parsley
Cần tàu: Chinese Celery
Cần Tây: Celery
Càng Cua bọc Tôm: Crab claw wrapped in shrimp paste
Canh chua cá bông lau: Vietnamese Catfish sour soup
Cà-ri Dê: Curry Goat meat
Cây Cửu Lý Hương: Rue
Cây Hương thảo: Rosemary
Cây Lô hội, nha đam, Cây Long tu: Alovera
Cây Long tu, Lô hội, nha đam: Alovera
Cây mía: Sugar cane
Cây ngải giấm: Tarragon
Cây Oải Hương: Lavender
Cây Rum, Hồng hoa thảo: Safflower
Cây tóc tiên: Black Moss
Chả cá sống: Seasoned Fish paste
Chả cua: Crab cakes
Chả Giò: Egg Rolls
Chả Lụa, Gìo Lụa: Vietnamese meatloaf
Chanh giấy: Key lime
Chanh vàng: Lemon
Chanh xanh: Lime
Cháo Bào Ngư: Congee with Abalone, Abalone Porridge
Cháo Bò: Congee with Beef, Beef Stew, Beef porridge
Cháo Cá: Congee with Fish, Fish porridge
Cháo Gà: Congee with Chicken, Chicken stew, Chicken Porridge
Cháo Hải Vị: Congee with Seafood, Seafood porridge
Cháo huyết: Pork blood porridge
Cháo Lòng: Congee with Pork Intestines, Pork internal porridge
Cháo thập cẩm: Combination porridge
Chạo Tôm: Shrimp Cake, Shrimp ball
Cháo vịt: Congee with Duck, Duck Stew, Duck Porridge
Chao: Salted Beancurd
Chè Ba Màu: Combination bean with jelly and coconut milk
Chè Đậu (Các loại): Sweetened Bean Pudding
Chè Đậu Đỏ nước cốt dừa: Red bean pudding & coconut milk
Chè Trái cây: Fruit Cocktail
Chem Chép nướng mỡ hành: Grilled mussels with green onion/scallion
Chem Chép Sốt me: Sauteed Mussels with tamarind sauce
Chim Cút chiên giòn: Deep Fried Quail
Chim Cút rôti: Roasted Quail
Chim cút: Quail
Chôm Chôm: Rambutan
Chuối ép khô: Dried Banana
Chuối sáp: Plantain
Chuối: Banana
Cỏ xạ hương: Thyme
Cơm Bò Lúc Lắc: Beef chunk steak served with rice
Cơm chiên Dương Châu: Yang Chow fried rice
Cơm chiên gà cá mặn: Salted fish, chicken fried rice
Cơm chiên xá xíu: B.B.Q pork fried rice
Cơm chiên: Fried rice
Cơm dừa: Coconut meat
Cơm nấu, cơm trắng: Steamed rice
Cơm Tấm Bì Chả Sườn Nướng: Steamed broken rice served with shredded pork, egg cake, and BBQ pork chop
Cơm Tấm Bì Sườn Tôm nướng: Steamed Broken Rice served with shredded pork, egg cake, BBQ pork chop & Grilled Shrimps
Con Chem Chép: Mussel
Con Cua: Crab
Con điệp: Scallop
Con hào: Oyster
Con Hến, con nghêu: Baby Clam
Con lươn: Eel
Con Sò: Cockle
Con Trai: Clam
Củ cải đỏ: Red Radish
Củ Cải đường: Beet
Củ cải trắng: Daikon
Củ cải tròn: Turnip
Củ đậu, Củ sắn: Jicama
Củ kiệu: Leek
Củ mì: Cassava root
Củ năng: Water Chesnut
Củ Nghệ: Turmeric
Củ riềng: Galangal
Củ sắn, củ đậu: Jicama
Củ Sen: Lotus Root
Cua đá: Stone crab
Cua đồng, Cua nước ngọt: Fresh-water crab
Cua Lột: Soft shell crab
Cua nước ngọt, Cua đồng: Fresh-water crab
Cua rang me: Pan-fried crab with tamarined sauce
Cua Rang muối: Salt Pan-Fried Crab
Cua xào gừng hành: Sauteed Crab with ginger and green onion (scallion)
Da heo: Pork Skin
Dầu ăn: Cooking oil
Dầu Bắp: Corn Oil
Đậu bắp: Okra
Dầu Chuối: Banana Extract
Đậu Cô-Ve: Snap bean, green bean
Dầu đậu nành: Soy bean oil
Dầu Đậu Phộng, Dầu Lạc: Peanut oil
Đậu đen: Black bean
Đậu đỏ: Red bean
Đậu đũa: String bean
Dầu hào: Oyster sauce
Đậu Hòa Lan: Snow Pea, Green Pea
Đậu Hũ Xào Sả Ớt: Tofu with chili and lemongrass
Dầu Lá Dứa: Pandan Extract
Dầu Lạc, Dầu Đậu Phộng: Peanut oil
Đậu nành: Soy bean
Dầu Ô-Liu: Olive oil
Đậu phộng rang, Lạc rang: Roasted Peanut
Đậu phộng, Lạc: Peanut
Đậu quyên: Lima bean
Dầu rau cải: Vegetable oil
Đậu Rồng: Wingbean
Dâu rừng, Trái Mâm xôi: Raspberry
Dâu Tây: Strawberry
Dầu Va-ni: Vanilla Extract
Đậu xanh: Mung bean
Dê xào lăn: Sauteed goat meat with curry powder & lemongrass
Đinh Hương: Cloves
Đọt đậu, lá đậu non: Pea shoots
Dưa hấu: Watermelon
Dưa leo muối chua: Pickles
Dưa leo nhỏ làm dưa muối: Pickling cucumber
Dưa leo: Cucumber
Dưa Tây vàng: Cantaloupe
Dưa Tây xanh: Honeydew
Đùi Ếch chiên bơ: Pan-fried Frog leg with butter
Đùi Ếch xào lăn: Sauteed frog leg with lemongrass
Đùi ếch: Frog legs
Đùi gà: Chicken drumstick
Đuôi Bò: Ox tail
Đường cát mịn: Powder sugar
Đường cát vàng, đường nâu: Brown Sugar
Đường Hóa học: Artificial Sweetener
Đường nguyên chất: Sugar in the raw
Đường phèn: Rock sugar
Đường: Sugar
Gà Ác tiềm thuốc bắc: Slow cooked black-skinned chicken with herb
Gà chiên giòn: Deep Fried chicken
Gà chua ngọt: Sweet & Sour Chicken
Gà hấp: Steamed Chicken
Gà quay: Roasted Chicken
Gà xào đậu Hòa Lan: Stir-fried Chicken with snow peas
Gà xào hột điều: Stir-fried chicken with cashew nuts
Gà xào lăn: Sauteed chicken with lemongrass
Gạch Cua: Crab Roe
Gạch Tôm: Shrimp Roe
Gan bò: Beef Liver
Gan gà: Chicken liver
Gan heo: Pork Liver
Gạo Lứt: Brown rice
Gạo Tấm: Broken rice
Gạo tẻ: Ordinary rice
Gia Vị Bò Kho: Spicy Stewed Beef Flavor Paste
Gia vị các loại: Spices
Gía: Bean Sprout
Giấm: Vinegar
Giò chả Quảy: Vietnamese Donut
Gìo heo: Pork hock
Gìo Lụa, Chả Lụa: Vietnamese meatloaf
Giò sống: Seasoned Pork paste
Gỏi cá sống: Raw fish salad, Shusi salad
Gỏi Chân gà rút xương: Boneless chicken feet salad
Gỏi cuốn: Pork & Shrimp Rolls, Spring Rolls
Gỏi Đu Đủ bò khô: Papaya salad with Shredded Beef Jerky
Gỏi đu đủ: Green papaya salad
Gỏi Gà: Steamed chicken salad
Gỏi Mít Tôm Thịt: Pork, Shrimp and young Jackfruit salad
Gỏi ngó sen: Lotus Rootlets Salad
Gỏi sứa tôm thịt: Pork, Shrimp & dried shredded Jelly fish salad
Gỏi Vịt: Steamed duck salad
Gỏi xoài: Green mango salad
Gỏi: Vietnamese Salad
Gừng bột: Ginger powder
Gừng củ: Ginger
Há Cảo nhân thịt gà: Chicken Dumpling
Há Cảo nhân thịt heo: Pork Dumpling
Há Cảo nhân tôm: Shrimp Dumpling
Hắc giới tử: Black Mustard
Hải Sâm: Sea Cucumber
Hải sản: Seafood
Hàn the: Borax
Hành hương: Shallot
Hành lá: Green onion, Scallion
Hạnh nhân: Almond
Hành phi: Fried Onion
Hành sấy: Dried Onion
Hành Tây chiên: Fried Onion rings
Hành Tây: Onion
Hào hấp tàu xì: Steamed Oyster with black bean sauce
Hào xào gừng hành: Sauteed Oyster with ginger and green onion (scallion)
Hạt Bồ Đào: Pecan
Hạt Dẻ: Chesnut
Hạt Điều: Cashew nut
Hạt Nhục đậu khấu: Nutmeg
Hạt Sen: Lotus Seed
Hẹ: Chive
Heo quay: Roasted Pork
Hoàng giới tử: Yellow Mustard
Hoành Thánh chiên: Fried Wontons
Hoành thánh: Wonton Soup
Hoành tinh: Arrowroot
Hồng hoa thảo, cây Rum: Safflower
Hột trân châu nấu chè: Tapioca pearl
Hủ tiếu bò kho: Beef stew served with rice noodle
Hủ Tiếu Bò Kho: Rice Noodle Soup with Beef Stew
Hủ Tiếu Bò Viên: Rice Noodle Soup with Beef Balls
Hủ tiếu bò: Beef chow fun
Hủ tiếu đồ biển: Seafood chow fun
Hủ tiếu gà: Chicken chow fun
Hủ tiếu Mỹ Tho: Mỹ Tho style rice noodle soup
Hủ tiếu Nam Vang: Nam Vang Rice noodle
Hủ Tiếu Tôm Cua Xá Xíu: Rice Noodle Soup with Shrimp, Crabmeat & Sliced Roasted Pork
Hủ tiếu tôm: Shrimp chow fun
Huyết heo: Pork blood
Kem chiên: Fried ice cream
Khổ qua, Mướp đắng: Bitter melon
Khoai lang: Sweet potato
Khoai mỡ, khoai sáp: Big-rooted taro
Khoai Môn: Taro
Khoai tây: Potato
Khoai Từ: Edible yam
Kim Châm: Dried Lily Flower
Lá chuối: Banana leaf
Lá dứa: Pandan leaf
Lá lốt: Pepper leaf, Wild Betel Leaf
Lá Nguyệt Quế: Bay Leaf
Lạc rang, Đậu phộng rang: Roasted Peanut
Lạc, Đậu phộng: Peanut
Lạp xưởng: Chinese sausage
Lẫu đồ biển: Seafood sour soup in fire-hot pot
Lẫu lươn: Eel sour soup in fire-hot pot
Lẫu thập cẩm: Combination sour soup in fire-hot pot
Lòng heo: Pork Intestines
Lưỡi bò: Beef tongue
Lưỡi heo: Pork tongue
Lươn xào lăn: Sauteed Eel with lemongrass & curry powder
Mắm nêm: Anchovy sauce, Anchovy paste
Mắm ruốc: Shrimp paste
Mắm tôm: Shrimp Sauce, Shrimp Preserves
Mận khô: Prune
Mãng Cầu: Custard Apple
Măng tây: Asparagus
Măng tươi: Bamboo shoots
Mật Ong: Honey
Mề Gà: Chicken Gizzard
Mề Vịt: Duck Gizzard
Mè, Vừng: Sesame seeds
Mì ăn liền: Instant noodle
Mì Bò Viên: Egg Noodle Soup with Beef Balls
Mì Căn: Braised gluten
Mì chính, Bột ngọt, vị tinh: Monosodium Glutamate (MSG)
Mì con sò, mì cắt ngắn các loại: Macaroni, pasta
Mì Hoành Thánh: Egg Noodle & Wonton Soup
Mì sợi: Noodle
Mì Tôm Cua Xá Xíu: Egg Noodle Soup with Shrimp, Crabmeat & Sliced Roasted Pork
Mì Triều Châu: Triều Châu Egg noodle
Mì Vịt Tiềm: Egg Noodle Soup with Duck
Mì xào bò: Beef chow mein
Mì xào đồ biển: Seafood chow mein
Mì xào đồ biển: Soft Egg noodle with seafood
Mì xào gà: Chicken chow mein
Mì xào giòn đồ biển: Crispy Egg noodle with seafood
Mì xào giòn thập cẩm: Combination Crispy Egg noodle
Mì xào thập cẩm: Combination chow mein
Mì xào thập cẩm: Combination soft Egg noodle
Mì xào tôm: Shrimp chow mein
Mì Ý: Spaghetti
Miến gà: Shredded chicken and clear vermicelli soup
Món khai vị: Appetizer
Món tráng miệng: Dessert
Móng heo: Pork Feet
Mực Nang: Cuttle-fish
Mực Ống dồn thịt: Stuffed Squid
Mực Ống: Squid
Mực xào ớt chuông: Squid with Bell Pepper
Muối diêm: Curing salt, sodium nitrite
Muối hột: Coarse salt
Muối: Salt
Mướp đắng dồn thịt: Stuffed Bitter Melon
Mướp đắng, Khổ qua: Bitter melon
Mướp Hương: Sponge Luffa, Smooth Luffa, Sponge Gourd
Mướp Khía: Ridged Skin Luffa
Nấm (các loại): Mushroom
Nấm Đông cô: Shiitake mushroom
Nấm Mèo, mộc nhĩ: Dried Black Fungus
Nấm Rơm: Straw Mushroom
Ném củ: White pearl onion
Nếp: Glutinous rice, Sticky rice, Sweet rice
Nghệ bột: Turmeric powder
Nghêu xào gừng hành: Sauteed Clam with ginger & scallion
Nghêu xào tàu xì: Sauteed Clam with black bean sauce
Ngò gai: Saw-leaf herb
Ngò om: Rice paddy herb
Ngó Sen: Lotus Rootlets
Ngò Tây: Parsley
Ngò: Cilantro, Coriander
Ngư tinh thảo, Rau Diếp cá: Chameleon Plant
Ngũ vị hương: 5-spice seasoning
Nguyên vế gà: Chicken leg quarter
Nha đam, cây Lô hội, cây Long tu: Alovera
Nhãn nhục: Longan in syrup
Nhãn: Longan
Nho khô: Raisin
Nho tươi: Grape
Nhụy hoa nghệ tây: Saffron
Nước Cam tươi: Fresh squeezed orange juice
Nước cốt dừa: Coconut milk, Coconut cream
Nước dừa: Coconut juice
Nước đường thắng vàng: Caramel
Nước ép trái Nam Việt Quất: Cranberry juice
Nước mắm: Fish sauce
Nước nho: Grape juice
Nước Rau má: Pennywort drink
Nước Súp bò: Beef Broth
Nước Súp gà: Chicken Broth
Nước Súp rau quả: Vegetable Broth
Nước táo: Apple juice
Nước trái cây: Fruit juice
Ốc (các thứ): Snail, Eacargot
Óc bò: Beef Sweetbread
Óc heo: Pork Sweetbread
Ớt bột: Hot chilli powder
Ớt chuông dồn thịt: Stuffed Bell Pepper
Ớt Chuông: Bell Pepper
Ớt hiểm: Thai chilli pepper
Ớt trái: Hot pepper
Phẩm màu: Food color
Phèn chua: Alum
Phở áp chảo thập cẩm: Combination Pan-fried rice noodle 2
Phở áp chảo: Sauteed beef over pan-fried rice noodle
Phở Bò viên: Rice noodle with beef balls soup
Phô mai: Cheese
Phổ tai: Dried Seaweed
Phù chúc, Tàu hũ ki: Beancurd sheet
Rau bó xôi, rau dền Mỹ: Spinach
Rau Cải xào: Sauteed Vegetables
Rau câu bột, Thạch trắng: Agar-Agar
Rau câu: Gracilaria
Rau dền Mỹ, Rau bó xôi: Spinach
Rau Dền: Amaranthus, Chinese Spinach, Wild Blite, Edible Amaranth
Rau Diếp cá, Ngư tinh thảo: Chameleon Plant
Rau Húng Quế của Ý: Sweet Basil
Rau húng: Spearmint
Rau kinh giới: Elsholtzia
Rau má: Centella, Pennywort
Rau Mồng Tơi: Ceylon Spinach, Slippery Vegetable, Vine Spinach
Rau muống: Water spinach, Onchoy
Rau quế: Basil
Rau răm: Laksa leaf, polygonum odoratum, Vietnamese hot mint
Rau thơm: Peppermint
Rau xà lách: Lettuce
Rong biển: Sea Weed
Rượu nấu ăn: Cooking wine
Sả bằm: Chopped Lemongrass
Sả cây: Lemongrass
Sâm Bổ Lượng: Assorted sweet steamed nuts beverage
Sầu Riêng: Durian
Sinh tố trái cây: Fruit shake
Sò huyết: Blood Cockle
Soda Chanh Đá Xí Muội: Iced Soda with fresh lemon and Salted plum
Soda Chanh Muối: Iced Soda with salted lemon
Soda Sữa Hột Gà: Eggnog mixed with soda
Su búp: Cabbage
Su hào: Kohlrabi
Sứa biển: Jelly fish
Sữa có chất béo: Whole Milk
Sữa Đặc(có đường): Condensed Milk
Sữa đậu nành: Soy bean milk
Sữa ít chất béo: Low-fat milk
Sữa không có chất béo: Skim/fat-free Milk
Sữa tươi: Fresh milk
Sườn bò nướng: Barbecued Beef rib
Sườn bò: Beef Rib
Sườn heo chua ngọt: Sweet & sour Pork ribs
Sườn heo non: Babyback Pork Rib
Sườn heo nướng: Barbecued Pork rib
Sườn heo: Pork Rib
Sườn heo: Pork sparerib
Sườn Rim Mặn: Simmered seasoned Pork Rib
Sương Sa Hạt Lựu: Agarin coconut milk with artificial pomegranate
Tai vị: Anise star
Tần Ô: TungHo, Edible Chrysanthemum
Táo Tàu: Asian Pear
Tàu hũ ki, Phù chúc: Beancurd sheet
Tàu hũ: Tofu, Beancurd
Thạch trắng, rau câu bột: Agar-Agar
Thận bò: Beef Kidney
Thận heo: Pork Kidney
Thì là Ai Cập: Cumin
Thì là: Dill
Thính: Roasted rice powder
Thịt ba rọi: Bacon
Thịt bê, Thịt bò non: Veal
Thịt Bò Bắp: Beef Shank
Thịt bò chiên trứng: Beef foo yung
Thịt bò non, thịt bê: Veal
Thịt bò ở phần ức: Brisket
Thịt bò xào cải làn: Sauteed Beef with Chinese broccoli
Thịt Bò Xào Đậu Hòa Lan: Stir-fried beef with snow peas
Thịt Bò Xào Nấm Rơm: Stir-fried beef with Straw mushrooms
Thịt bò xay: Ground Beef
Thịt Bò: Beef
Thịt Cốc lết: Pork Chop
Thịt cua: Crabmeat
Thịt cừu: Lamb
Thịt dê: Goat meat
Thịt gà chiên trứng: Chicken foo yung
Thịt gà tây xay: Ground Turkey
Thịt gà tây: Turkey
Thịt gà xào Măng Tây: Stir-fried Chicken with Asparagus
Thịt gà: Chicken
Thịt gia cầm: Poultry
Thịt heo chiên trứng: Pork foo yung
Thịt heo kho tộ: Simmered Pork in clay pot
Thịt heo xay: Ground Pork
Thịt heo: Pork
Thịt nai: Venison, Deer meat
Thịt vịt: Duck meat
Thuốc tiêu mặn: Baking soda
Tía Tô: Beefsteak Leaf, Perilla Leaf
Tiểu Hồi: Fennel
Tiêu hột: Black whole pepper
Tiêu xay: Black ground pepper
Tinh bột bắp: Corn starch
Tinh bột khoai: Potato starch
Tinh dầu cây Hương thảo: Rosemary Extract
Tổ yến sào: Swallow bird's nest
Tỏi băm: Chopped garlic
Tỏi bột: Garlic powder
Tỏi phi: Fried Garlic
Tỏi sấy: Dried Garlic
Tỏi: Garlic
Tôm (các thứ nói chung): Shrimp
Tôm càng, tôm he: Prawn
Tôm chiên lăn bột: Fried Breaded shrimp/Prawn
Tôm chiên trứng: Shrimp foo yung
Tôm đồng, tôm sông: Crawfish
Tôm he, Tôm càng: Prawn
Tôm Hùm xào gừng hành: Lobster with ginger and scallion
Tôm hùm xào tàu xì: Lobster with black bean sauce
Tôm hùm: Lobster
Tôm luộc: Boiled Shrimps
Tôm nướng: Grilled Shrimps
Tôm rằn: Tiger Shrimp
Tôm rang muối: Salt pan-fried shrimps
Tôm tíc: Mantis prawn
Tôm xào Bông cải trắng: Stir-fried Shrimp with Cauliflower
Tôm xào Bông cải xanh: Stir-fried Shrimp with Broccoli
Tôm xào Hột Điều: Stir-fried Shrimp with Cashew nuts
Trà Đá: Iced tea
Trà Nóng: Hot tea
Trái (cây) Nam Việt quất: Cranberry
Trái (cây) Việt quất: Blueberry
Trái Anh Đào: Cherry
Trái bầu: Long Squash, Calabash Gourd, Opo
Trái bơ: Avocado
Trái bưởi: Grapefruit, Pomelo
Trái cam quất, trái tắc: Kumquat
Trái cam: Orange
Trái chanh dây: Passion Fruit
Trái chà là: Dates
Trái đào: Peach
Trái đu đủ: Papaya
Trái dứa, thơm, khóm: Pineapple, Ananas
Trái dừa: Coconut
Trái hồng: Persimmon
Trái khế: Starfruit, Carambola
Trái khóm, thơm, dứa: Pineapple, Ananas
Trái lê: Pear
Trái lựu: Pomegranate
Trái mâm xôi, dâu rừng: Raspberry
Trái mận tươi: Plum
Trái măng cụt: Mangosteen
Trái me: Tamarind
Trái mít: Jackfruit
Trái mơ xanh: Green Apricot
Trái mơ: Apricot
Trái na: Annona
Trái ổi: Guava
Trái quýt: Tangerine, Mandarin
Trái sa-bô-chê: Sapodilla
Trái su-su: Chayote
Trái táo: Apple
Trái thanh long: Dragon fruit
Trái thơm, khóm, dứa: Pineapple, Ananas
Trái vải: Lychee, Litchi
Trái Va-ni: Vanilla Bean
Trái vú sữa: Caimito
Trái xuân dào: Nectarine
Trứng cá muối (ướp): Caviar
Trứng Chim Cút: Quail Egg
Trứng gà luộc chín sơ: Soft-boiled chicken egg
Trứng gà luộc chín: Hard-boiled chicken egg
Trứng Gà: Chicken Egg
Trứng Vịt: Duck Egg
Tương ăn phở: Hoisin sauce
Tương Đậu: Bean Paste
Ức gà: Chicken breast
Vi cá: Shark fin
Vị tinh, Bột ngọt, Mì chính: Monosodium Glutamate (MSG)
Vịt Bắc Kinh: Peking Duck
Vịt quay: Roasted Duck
Vỏ mì Hoành thánh: Wonton wrappers
Vỏ quế: Cinnamon bark
Vừng, mè: Sesame seeds
Xà lách búp: Iceberg lettuce
Xà lách xoắn: Curly Endive
Xà lách xoong: Watercress
Xì dầu: Soy sauce
Xoài: Mango
Xôi Chiên Thịt Nướng: Turnover fried sweet rice with charcoal broiled pork
Xôi lạp xưởng: Sweet rice with Chinese sausage
Xúp Măng Cua: Crabmeat and Asparagus Soup
Xúp mì Bò: Beef Noodle Soup
Xúp mì Gà: Chicken Noodle Soup
Xúp thập cẩm: Combination soup
Xúp Vi Cá: Shark Fin Soup
Ya-ua: Yogurt

------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Tên hoa:
Anh Thảo: Primrose
Anh đào: cherryblossom
Bách Hợp: Lilium Longiflorum
Bằng Lăng: Lagerstroemia
Báo Xuân: Gloxinia
Bìm Bìm: Morning Glory
Bồ Câu: Columbine
Bông sai:bonsai
Cẩm chướng: carnation
Cẩm Cù: Hoya
Cẩm Nhung: Nautilocalyx
Cẩm Tú Cầu: Hydrangea/ Hortensia
Cánh Tiên: Thanh Điệp: Blue butterfly
Cát đằng: Thunbergia grandiflora
Cúc vạn thọ:marrigold
Cúc: Chrysanthemum
Cúc: daisy
Dạ hương: nightlady
Dã Yên Thảo: Petunia
Đại: Bower of Beauty: Pandorea jasminoides
Dại: wildflowers
Dâm Bụt: Rosemallow- Hibiscus
Dành Dành: Ngọc Bút: Gardenia
Đào: Flowering peach: Prunus persica
Diên Vỹ: Iris
Đổ Quyên: Azalea
Đoạn Trường Thảo: Gelsemium
Đông Chí: Winter Rose/ Hellebore
Đông Mai: Witch Hazel
Dừa Cạn: Rose Periwinkle
Giáp Trúc Đào: Phlox paniculata 'Fujiyama'
Giọt Nắng: Sun Drop Flower
Hài Tiên: Clock Vine
Hành Kiểng: Sierui: Ornamental onion:Allium aflatunense
Hoàng Điệp: Heliconia Firebird
Hoàng Độ Mai: Lệ Đường Hoa: Japanese Rose: Kerria japonica
Hoàng Thảo Trúc: Dendrobium hancockii
Hoàng Thiên Mai: Golden chain tree: Cassia fistula
Hồng Môn: Anthurium
Hồng: Rose
Huệ Móng Tay: Rain Lily
Huệ Torch: Torch lily/ Poker Plant
Huệ: tuberose
Hương Bergamot: Bergamot
Huyết Huệ: Belladonna Lily:Amaryllis
Huyết Tâm: Bleeding Heart Flower
Kiếm Tử Lan- Quân tử lan: Kaffir Lily
Kim Đồng: Gold Shower
Kim Ngân: Honeysuckle
Lạc Tiên: Passion Flower
Lài: Jasmine
Lan Beallara: Beallara Orchid/ Bllra. Marfitch 'Howard's Dream'
Lan Brassia: Brassidium
Lan Bướm Kalihi/ Mendenhall Gren valley: Oncidium Papilio x Kalihi
Lan Burtonii: Enpidendrum Burtonii
Lan Cattleya
Lan Dạ Nương: Brassavola nodosa
Lan Hài Tiên: Lady's Slipper/ Paphiopedilum
Lan Hawaiian Sunset: Hawaiian Sunset Miltonidium
Lan Hồ Điệp:Phalaenopsis: Moth Orchid
Lan Hoàng thảo:Hồng Hoàng Thảo/ Dendrobium nobile
Lan Kiếm- Địa Lan: Sword Orchid: Cymbidium
Lan Kim Điệp: Dendrobium chrysotoxum
Lan Laelia: Laelia
Lan Nam Phi: freesia
Lan Neostylis: Lou Snearly
Lan Ngọc Điểm: Rhynchostylis gigantea
Lan Rô: Đăng Lan: Dendrobium
Lan rừng: wild orchid
Lan Sharry Baby: Oncidium Sharry Baby
Lan Thanh đạm tuyết ngọc: Coelogyne Mooreana
Lan Thanh Đam: Coelogyne pandurata
Lan Thủy Tiên: Dendrobium densiflorum
Lan Vanda: Vân Lan: Vanda Orchids
Lan Vũ Nử: Oncidium
Lan Zygosepalum: 'Rhein Clown' Zygosepalum
Lan: orchild
Layơn: galdious
Lê Lư: Hellebore
Loa Kèn: Arum Lily
Loa kèn: Lily
Long Đởm Sơn: Enzian
Lục Bình: Water hyacinth
Lưu Ly: Đừng Quên Tôi: Forget Me Not
Lựu: Pomegranate Flower
Mắc cỡ: Mimosa
Mai Chỉ Thiên: Wrightia
Mai Chiếu Thủy: Wondrous Wrightia
Màng màng: Beeplant: Spider flower
Mào gà: cookcomb
Mẫu Đơn: Peony
Mimosa Bán Nguyệt Diệp: Accadia: Half-moon Wattle
Mộc Lan: Magnolia
Mộc Trà: Quince:Chaenomeles japonica
Mõm chó: Snapdragon
Móng cọp: Jade Vine: Emerald Creeper
Mồng Gà: Cockscomb:Celosia
Móng Quỷ: Rampion
Móng tay: Impatiens
Montbretia: Copper Tip: Montbretia
Mua: Pink Lasiandra
Mười Giờ: Moss rose
Nghệ tây: Crocus
Nghinh Xuân: Forsythia
Ngoc Anh:Bông sứ ma/ Tabernaemontana
Ngọc Châu: Treasure Flower/ Gazania
Ngọc Nữ: Glorybower
Nhài: jasmine
Nở Ngày- Bách nhật: Amaranth
Phấn: Four O’Clock Marvel
Phù Dung:Confederate Rose/ Cotton Rose
Phượng Tím: Jacaranda obtusifolia
Phượng Vỹ: Flamboyant/ Peacock Flower
Quỷ Kiến Sầu: Jamaican feverplant: Puncture Vine
Quỳnh: Epihyllum: Orchid Cactus
Sala: Cannonball: Ayauma
Sao Tiên Nữ: Andromedas
Sen Cạn: Nasturtium
Sen: Lotus
Sim: Rose Myrthe
Sỏi: Succulent flower
Son Môi: Penstemon
Sống đời:Air plant: Clapper bush/ Kalanchoe mortagei Raym.
Sứ Đại: Frangipani: Plumeria Alba
Sứ Thái Lan: Desert Rose
Sữa: Milkwood pine
Súng/ Water Lily
Táo Dại: Crabapple: Malus Cardinal
Thạch Thảo: Italian aster
Thanh Giáp Diệp: Helwingia
Thất Diệp Nhất Chi Hoa: Paris polyphylla
Thiên Điểu: Bird of Paradise Flower/Strelitzia
Thu Hải Đường: Begonia
Thược Dược: Dahlia
Thuỵ Hương:Winter daphne/ Daphne Odora
Thủy Nứ: Súng Ma: Nymphoides
Thủy Tiên hoa vàng: Daffodil
Thủy Tiên:Chinese Sacred Lily: Narcissus
Tí Ngọ: Noon Flower/ Scarlet Mallow
Tigon: Coral Vine: Chain-of-love
Tigridia: Shellflower/ Tigridia
Tóc Tiên: Star Glory: Cypress vine
Trà My: Camellia
Trà: camelia
Trâm ổi: Lantana
Trạng Nguyên/ Poinsettia: Christmas Star
Trang: Ixora
Trinh Nữ: TickleMe Plant:Mimosa pudica
Trúc Đào: Oleander
Tử Đằng: Wisteria
Tuyết Sơn Phi Hồng: Texas Sage
Tường vi: Climbing rose
Uất Kim Hương:Tulip
Vân Anh/ Bông Lồng Đèn/ Fusia
Vạn thọ: Marigold
Xương Rồng Bát Tiên: Crown Of Thorns Flower
Xương Rồng: Cactus Flowers

Re: Bếp và Vườn - Tự điển Việt Anh

PostPosted: Wed Nov 09, 2011 10:09 am
by hanhle555
wow..... cái này chuẩn bị cho ông táo được nè sis E :VJ!42 , kng ngờ món ăn việt của mình nhiều đến như vậy đó :VJ!32 ,
:VJ!30 :VJ!30 :VJ!30 sis nhiều nhiều , bài viết này rất tốt cho nhà bếp & nhà nông :smile002 :smile002 .

Re: Bếp và Vườn - Tự điển Việt Anh

PostPosted: Wed Nov 09, 2011 10:17 am
by Elle
H, nhà E hay ăn tilapia nhưng không biết mình ăn cá gì :VJ!19 , bây giờ mới biết nó là cá rô phi :smile002 .

Cá rô phi: Tilapia

You're very welcome H :) .